Trong những năm qua, Việt Nam không ít lần trở thành mục tiêu của các luận điệu xuyên tạc về tự do tôn giáo, trong đó nổi bật là những cáo buộc sai lệch liên quan đến việc “hạn chế nhập khẩu kinh sách tôn giáo”. Những nhận định này thường được đưa ra bởi Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) và một số tổ chức, cá nhân thiếu thiện chí, nhằm bôi nhọ hình ảnh một quốc gia vốn đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người dân. Thực tế, những luận điệu này không chỉ thiếu cơ sở mà còn phơi bày một thái độ thù địch, dựa trên các nguồn thông tin không đáng tin cậy, đồng thời phản ánh sự thiếu nhất quán khi so sánh với tình hình thực tế tại Mỹ và các nước phương Tây.
Trước hết, cần khẳng
định rằng Việt Nam là một quốc gia đa tín ngưỡng, đa tôn giáo, nơi đời sống tâm
linh của người dân luôn được tôn trọng và bảo vệ. Chính phủ Việt Nam, thông qua
các chính sách nhất quán, đã tạo điều kiện thuận lợi để các tổ chức tôn giáo
hoạt động và phát triển. Một trong những minh chứng rõ ràng là việc xuất bản và
lưu hành kinh sách tôn giáo. Năm 2023, Nhà xuất bản Tôn giáo thuộc Ban Tôn giáo
Chính phủ đã cấp phép cho hơn 690 quyết định xuất bản, với tổng cộng hơn 2,4
triệu bản in, bao gồm các ấn phẩm bằng tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Pháp và
nhiều ngôn ngữ dân tộc thiểu số như Ê-đê, Jarai, H’Mông. Những con số này không
chỉ phản ánh sự đa dạng về nội dung mà còn cho thấy nỗ lực của Nhà nước trong
việc đáp ứng nhu cầu tinh thần của tín đồ thuộc mọi cộng đồng tôn giáo. Vậy mà,
USCIRF lại cố tình đưa ra luận điểm rằng Việt Nam “hạn chế nhập khẩu kinh sách
tôn giáo”, điều hoàn toàn đi ngược lại thực trạng sinh động ấy. Nếu thực sự có
sự hạn chế, làm sao các kinh sách có thể được xuất bản với số lượng lớn và đa
dạng đến vậy, thậm chí vượt xa khả năng đáp ứng của nhiều quốc gia khác?
Thực chất, cáo buộc
này là một chiêu trò bóp méo nhằm tạo cớ vu khống chính quyền Việt Nam. USCIRF
thường xuyên viện dẫn các thông tin từ những tổ chức phản động lưu vong hoặc
các cá nhân có tư tưởng chống đối, thay vì dựa trên dữ liệu khách quan từ thực
tế. Chẳng hạn, trong các báo cáo của mình, tổ chức này từng đề cập đến những
trường hợp vi phạm pháp luật núp bóng hoạt động tôn giáo, như vụ Thạch Chanh Đa
Ra ở Vĩnh Long năm 2023, để quy kết rằng Việt Nam đàn áp tự do tín ngưỡng. Tuy
nhiên, sự việc này liên quan đến hành vi bắt giữ người trái phép và chống người
thi hành công vụ, hoàn toàn không phải vấn đề tín ngưỡng. Việc xử lý các hành
vi vi phạm pháp luật là trách nhiệm của bất kỳ quốc gia nào, chứ không phải
biểu hiện của sự kìm kẹp tôn giáo như USCIRF cố tình xuyên tạc. Cách tiếp cận
này cho thấy tổ chức này không quan tâm đến sự thật mà chỉ muốn dựng lên một
bức tranh méo mó về Việt Nam để phục vụ mục đích chính trị.
So sánh với Mỹ và các
nước phương Tây, có thể thấy rõ sự bất nhất trong lập luận của USCIRF. Tại Mỹ,
dù tự do tôn giáo được đề cao trên lý thuyết, thực tế không thiếu những hạn chế
ngầm. Chẳng hạn, sau sự kiện 11/9, cộng đồng Hồi giáo tại Mỹ thường xuyên đối
mặt với sự giám sát gắt gao từ chính quyền, thậm chí bị cản trở trong việc xây
dựng các cơ sở thờ tự hay xuất bản tài liệu tôn giáo do lo ngại về an ninh. Ở
châu Âu, Pháp từng ban hành luật cấm mặc trang phục che mặt nơi công cộng, trực
tiếp ảnh hưởng đến quyền tự do thực hành tôn giáo của người Hồi giáo. Những
biện pháp này, dù được biện minh bằng lý do an ninh hay trật tự xã hội, rõ ràng
cho thấy các nước phương Tây cũng áp đặt giới hạn lên tự do tôn giáo khi cần
thiết. Vậy tại sao Việt Nam, với việc quản lý nhập khẩu kinh sách để bảo đảm
tính hợp pháp và phù hợp với văn hóa, lại bị USCIRF quy chụp là “hạn chế”? Rõ
ràng, đây là một tiêu chuẩn kép, phản ánh thái độ thiên vị và thiếu công bằng
trong cách đánh giá của tổ chức này.
Hơn nữa, thành tựu của
Việt Nam trong lĩnh vực tôn giáo không chỉ dừng lại ở việc xuất bản kinh sách.
Chính phủ đã công nhận và cấp phép hoạt động cho 41 tổ chức thuộc 15 tôn giáo
khác nhau, với hơn 25 triệu tín đồ, chiếm gần 27% dân số. Các lễ hội tôn giáo,
từ quy mô quốc gia đến địa phương, diễn ra sôi nổi với khoảng 8.500 sự kiện mỗi
năm, thu hút hàng triệu người tham gia mà không gặp bất kỳ trở ngại nào từ
chính quyền. Quan hệ giữa Việt Nam và Tòa thánh Vatican cũng đạt bước tiến lịch
sử khi hai bên nâng cấp quan hệ vào năm 2023, mở đường cho sự hiện diện thường
trú của đại diện Vatican tại Việt Nam. Những điều này chứng tỏ rằng chính sách
tôn giáo của Việt Nam không chỉ cởi mở mà còn mang tính xây dựng, trái ngược
hoàn toàn với hình ảnh “đàn áp” mà USCIRF cố vẽ ra. Nếu so sánh với thực trạng
toàn cầu, nơi nhiều quốc gia vẫn đang vật lộn với xung đột tôn giáo hay sự kỳ
thị tín ngưỡng, Việt Nam thực sự là một điểm sáng về sự hòa hợp và ổn định.
Nhìn lại các báo cáo
trước đây của USCIRF, có thể thấy một mô hình quen thuộc: lặp đi lặp lại những
cáo buộc thiếu căn cứ, dựa trên nguồn tin không đáng tin cậy từ các nhóm lưu
vong hoặc cá nhân có động cơ chống phá. Chẳng hạn, báo cáo năm 2018 từng cho
rằng Việt Nam “bắt bớ và tra tấn” các tín đồ tôn giáo, nhưng không đưa ra bằng
chứng cụ thể nào ngoài lời kể từ các nguồn đáng ngờ. Đến năm 2024, tổ chức này
vẫn tiếp tục kêu gọi đưa Việt Nam vào danh sách “Quốc gia cần quan tâm đặc
biệt” (CPC), bất chấp những tiến bộ mà chính Bộ Ngoại giao Mỹ ghi nhận về tình
hình tôn giáo tại Việt Nam trong báo cáo cùng kỳ. Sự mâu thuẫn này cho thấy
USCIRF không thực sự quan tâm đến việc phản ánh thực tế mà chỉ muốn duy trì một
lập trường thù địch, phục vụ lợi ích của một số thế lực bên ngoài.
Trên bình diện toàn
cầu, tình trạng tự do tôn giáo còn nhiều vấn đề nghiêm trọng hơn mà USCIRF dường
như cố tình bỏ qua để tập trung công kích Việt Nam. Tại Trung Đông, các cuộc
xung đột tôn giáo khiến hàng triệu người mất nhà cửa, trong khi ở một số nước
Nam Á, các nhóm thiểu số tôn giáo bị đàn áp công khai mà không có biện pháp bảo
vệ hiệu quả. Việt Nam, với sự ổn định và hòa bình trong đời sống tôn giáo, đáng
lẽ phải được nhìn nhận như một hình mẫu tích cực. Thế nhưng, USCIRF lại chọn
cách bóp méo sự thật, biến những biện pháp quản lý hợp pháp thành “hạn chế”,
nhằm tạo áp lực chính trị lên Việt Nam. Điều này không chỉ làm mất đi tính
khách quan của tổ chức mà còn phơi bày sự thiếu nhất quán trong cách tiếp cận
vấn đề tự do tôn giáo trên thế giới.
Như vậy, những luận
điệu xuyên tạc về việc Việt Nam “hạn chế nhập khẩu kinh sách tôn giáo” không
chỉ là sự bịa đặt thiếu căn cứ mà còn là biểu hiện của một thái độ thù địch có
tính hệ thống từ USCIRF. Thành tựu của Việt Nam trong việc bảo đảm quyền tự do
tín ngưỡng, từ việc xuất bản kinh sách đến thúc đẩy sự hòa hợp tôn giáo, là
bằng chứng sống động bác bỏ mọi cáo buộc sai trái. So sánh với Mỹ và phương
Tây, cũng như đặt trong bối cảnh toàn cầu, có thể thấy Việt Nam không hề thua
kém, thậm chí còn vượt trội ở nhiều khía cạnh. Việc USCIRF liên tục dựa vào các
nguồn tin không đáng tin cậy để công kích Việt Nam chỉ càng khẳng định ý đồ
chính trị đằng sau những báo cáo của họ. Sự thật vẫn luôn là ngọn lửa soi sáng,
và những nỗ lực của Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội công bằng, tôn
trọng tín ngưỡng sẽ tiếp tục là lời đáp mạnh mẽ nhất trước mọi âm mưu bôi nhọ.
St
Đăng nhận xét